Giải thích từ "quarter sessions"
"Quarter sessions" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại phiên tòa được tổ chức hàng quý. Cụ thể, đây là các phiên tòa trong hệ thống tư pháp của Vương quốc Anh, nơi mà các thẩm phán xét xử các vụ án hình sự và dân sự tại cấp địa phương.
Ví dụ sử dụng:
During the quarter sessions, several important legal reforms were proposed.
(Trong phiên tòa họp hàng quý, một số cải cách pháp lý quan trọng đã được đề xuất.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Quarterly: Từ này là tính từ, có nghĩa là "hàng quý". Ví dụ: "The quarterly reports are due next week." (Các báo cáo hàng quý sẽ đến hạn vào tuần tới.)
Session: Có thể chỉ nhiều loại phiên họp khác nhau, không chỉ phiên tòa. Ví dụ: "The school board will hold a session next Tuesday." (Hội đồng trường sẽ tổ chức một phiên họp vào thứ Ba tới.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Court: Từ này có nghĩa là "tòa án" và có thể được dùng để chỉ bất kỳ loại tòa án nào.
Hearing: Một phiên họp tại tòa án, thường nhỏ hơn và có thể không phải là một phiên tòa đầy đủ.
Trial: Từ này chỉ một cuộc xét xử cụ thể hơn, nơi mà bằng chứng được đưa ra và các bên tranh luận.
Idioms và phrasal verbs liên quan
In session: Khi một tòa án hoặc cơ quan nào đó đang hoạt động. Ví dụ: "The court is now in session." (Tòa án hiện đang hoạt động.)
To call a session: Tổ chức một phiên họp hoặc phiên tòa. Ví dụ: "The judge decided to call a session to address the backlog of cases." (Thẩm phán quyết định tổ chức một phiên tòa để giải quyết lượng vụ án tồn đọng.)
Kết luận
Từ "quarter sessions" là một thuật ngữ pháp lý khá cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của hệ thống tư pháp ở Vương quốc Anh.