Characters remaining: 500/500
Translation

quarter sessions

/'kwɔ:tə'seʃnz/
Academic
Friendly
Giải thích từ "quarter sessions"

"Quarter sessions" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại phiên tòa được tổ chức hàng quý. Cụ thể, đây các phiên tòa trong hệ thống tư pháp của Vương quốc Anh, nơi các thẩm phán xét xử các vụ án hình sự dân sự tại cấp địa phương.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The case was discussed at the quarter sessions last month.
    • (Vụ án đã được thảo luận tại phiên tòa họp hàng quý tháng trước.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • During the quarter sessions, several important legal reforms were proposed.
    • (Trong phiên tòa họp hàng quý, một số cải cách pháp quan trọng đã được đề xuất.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Quarterly: Từ này tính từ, có nghĩa "hàng quý". dụ: "The quarterly reports are due next week." (Các báo cáo hàng quý sẽ đến hạn vào tuần tới.)
  • Session: Có thể chỉ nhiều loại phiên họp khác nhau, không chỉ phiên tòa. dụ: "The school board will hold a session next Tuesday." (Hội đồng trường sẽ tổ chức một phiên họp vào thứ Ba tới.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Court: Từ này có nghĩa "tòa án" có thể được dùng để chỉ bất kỳ loại tòa án nào.
  • Hearing: Một phiên họp tại tòa án, thường nhỏ hơn có thể không phải một phiên tòa đầy đủ.
  • Trial: Từ này chỉ một cuộc xét xử cụ thể hơn, nơi bằng chứng được đưa ra các bên tranh luận.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • In session: Khi một tòa án hoặc cơ quan nào đó đang hoạt động. dụ: "The court is now in session." (Tòa án hiện đang hoạt động.)
  • To call a session: Tổ chức một phiên họp hoặc phiên tòa. dụ: "The judge decided to call a session to address the backlog of cases." (Thẩm phán quyết định tổ chức một phiên tòa để giải quyết lượng vụ án tồn đọng.)
Kết luận

Từ "quarter sessions" một thuật ngữ pháp khá cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của hệ thống tư phápVương quốc Anh.

danh từ
  1. phiên toà họp hàng quý

Comments and discussion on the word "quarter sessions"